Thiết bị quan trắc bụi PM10/PM2.5 - BETA | - Dải đo: lên tới 10000 µg/m3, người dùng có thể lựa chọn và cài đặt. - Giới hạn phát hiện: <0.5 µg/m3 (trung bình 24h) - Chu kỳ đo: 1/2, 1, 2, 3, 6, 12, 24 h, người dùng có thể lựa chọn (tối đa 96 giờ) - Chu kỳ lấy mẫu: 1/4, 1/2, 1, 2, 3h,..., người dùng có thể lựa chọn - Nguồn Beta: Carbon 14 (1.6MBq ± 15%) - Đầu đo hiệu suất cao Geiger-Muller - Vật liệu lọc tiêu chuẩn: băng giấy sợi thủy tinh (chiều rộng 35mm, chiều dài 30 m) (> 3 năm đo hàng ngày) - Kích thước (LxWxH): 483x324x266mm - Khối lượng: 15 kg | Bộ | |||
- Nhiệt độ vận hành: +10- +40°C - Nguồn cấp: 115V, 60Hz hoặc 230V, 50Hz (tùy chọn) - Bơm KNF - Ống ổng định nhiệt RST200 dài 2 mét - Tín hiệu đầu vào Analog và đầu ra Digital - Đầu lấy mẫu TSP chuyên dụng, lọc bụi có đường kính khí động học ≤ 100 µm. Đáp ứng tiêu chuẩn US-EPA. - Tích hợp bộ phận đếm hạt quang học CPM - Kiểm soát lưu lượng khí thực với 3 cảm biến áp suất khí quyển và 1 cảm biến nhiệt độ - Tốc độ lấy mẫu liên tục được điều chỉnh theo nhiệt độ và áp suất khí quyển: giảm các thành phần bay hơi của hợp chất dễ bay hơi (bắt buộc đối với bụi PM2.5 theo quy định của Châu Âu - Tích hợp thiết bị đo tham chiếu: không cần hiệu chuẩn lại tại nhà máy | |||||
Module CPM: - Công nghệ: tán xạ ánh sáng - Đếm số lượng hạt tối đa: 200.000/cm3 - Nguồn quang: diot laze ánh sáng đỏ - Detector: photodiode - Thời gian phân tích: 1s - Kích thước: 285 x 131 x 67 mm (WxDxH) - Quan trắc theo thời gian thực nồng độ của bụi PM10, PM2.5, PM1 và TSP (µg/m3) bằng nguyên lý Tán xạ ánh sáng kết hợp với phương pháp chuẩn Suy giảm tia Beta trên vật liệu lọc (Sử dụng 1 đầu lấy mẫu duy nhất). - Đếm hạt theo thời gian thực và phân loại theo kích thước. - Hiệu chỉnh tự động module quang (CPM) theo thời gian thực qua phương pháp chuẩn (β gauge) | |||||
Thiết bị quan trắc khí CO | Máy phân tích CO theo phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán - Dải đo:0-300 ppm, người dùng có thể lựa chọn và cài đặt. - Giới hạn phát hiện: <0.05 ppm - Độ nhiễu: <0.025 ppm - Độ trôi Zero: <0.2 ppm/7 ngày - Độ trôi Span: <0.5%/7 ngày - Thời gian phản hồi: tối thiểu 35s (tự động và/hoặc có thể cài đặt) - Độ tuyến tính: 1% (Của giá trị đọc) - Áp suất trong: <0.1 ppm/kPa - Lưu lượng mẫu: 1 l/phút - Khối van lọc kiểm soát hiệu chuẩn (Zero và Span) - Lưu trữ dữ liệu: 1 năm (dữ liệu hằng phút) - Bơm lấy mẫu tích hợp - Kích thước (LxWxH): 483x545x133mm - Khối lượng: 7.1 kg - Nhiệt độ vận hành: 5-40°C - Nguồn cấp: 115 V, 60 Hz - 230 V, 50 Hz (tùy chọn) - Công suất tiêu thụ: 50W | Bộ | |||
Thiết bị quan trắc khí O3 | Máy phân tích Ozone theo phương pháp trắc quang tia cực tím - Dải đo:0-10 ppm, người dùng có thể lựa chọn. - Giới hạn phát hiện: <0.2 ppb - Độ nhiễu: <0.1 ppb - Độ trôi Zero: <0.5 ppb/24h, < 1 ppb/7 ngày - Độ trôi Span: <0.5%/24h, < 1%/7 ngày - Thời gian phản hồi: tối thiểu 20s (tự động và/hoặc có thể cài đặt) - Độ tuyến tính: 1% (toàn dải đo) - Áp suất trong: <0.1 ppm/kPa - Lưu lượng mẫu: 1 l/phút - Khối van điện từ tích hợp kiểm soát hiệu chuẩn (Zero và Span) - Lưu trữ dữ liệu: 1 năm (dữ liệu hằng phút) - Bơm lấy mẫu tích hợp - Kích thước (LxWxH): 483x545x133mm - Khối lượng: 9 kg - Nhiệt độ vận hành: 0-35°C - Nguồn cấp: 115 V, 60 Hz - 230 V, 50 Hz (tùy chọn) - Công suất tiêu thụ: 30W | Bộ | |||
Thiết bị quan trắc khí NO, NO2, Nox | Máy phân tích các Nitơ Oxit theo phương pháp Phát quang hóa học - Dải đo: 0-1 ppm hoặc 0-10 ppm, người dùng có thể lựa chọn và cài đặt. - Giới hạn phát hiện: <0.2 ppb - Độ nhiễu: <0.1 ppb - Độ trôi Zero: <1 ppb/24h - Độ trôi Span: <1 ppb/7 ngày - Thời gian phản hồi: tối thiểu 40s (tự động và/hoặc có thể cài đặt) - Độ tuyến tính: 1% (Của giá trị đọc) - Độ lặp lại: 1% - Lưu lượng mẫu: 0.66 l/phút (1l/phút với hệ thống làm khô mẫu) - Khối van lọc kiểm soát hiệu chuẩn (Zero và Span) - Lưu trữ dữ liệu: 1 năm (dữ liệu hằng phút) - Bơm lấy mẫu rời KNF (bơm chân không) - Kích thước (LxWxH): 483x545x133mm - Khối lượng: 10 kg không tính bơm lấy mẫu (4.5 kg) - Nhiệt độ vận hành: 0-40°C - Nguồn cấp: 115 V, 60 Hz - 230 V, 50 Hz (tùy chọn) - Công suất tiêu thụ: 160 VA (trung bình) 250 VA (tối đa) | Bộ | |||
Thiết bị quan trắc khí SO2 | Máy phân tích SO2 theo phương pháp huỳnh quang cực tím - Dải đo: 0-20 ppm hoặc 0-1 ppm, người dùng có thể lựa chọn và cài đặt. - Giới hạn phát hiện: <0.4 ppb - Độ nhiễu: <0.2 ppb - Độ trôi Zero: <1 ppb/24h - Độ trôi Span: <0.5%/24h - Thời gian phản hồi: tự động và/hoặc có thể cài đặt - Độ tuyến tính: 1% (Của giá trị đọc) - Tự bù áp - Lưu lượng mẫu: 20 l/h - Bơm lấy mẫu tích hợp - Khối van điện từ tích hợp cho khí Zero và khí Span - Lưu trữ dữ liệu: 1 năm (dữ liệu hằng phút) - Kích thước (LxWxH): 483x545x133mm - Khối lượng: 9.5 kg - Nhiệt độ vận hành: 0 - 35 °C - Nguồn cấp: 115V, 60Hz hoặc 230V, 50Hz (tùy chọn) - Công suất tiêu thụ 43W | Bộ | |||
Hệ thống lấy mẫu | - Đầu lấy mẫu khí bằng thép không rỉ. - Bẫy ẩm loại bỏ hơi nước và độ ẩm trước khi đưa về máy phân tích. | Bộ | |||
Hệ thống đo khí tượng | Quan trắc đa chỉ tiêu: - Áp suất khí quyển Dải đo: 600 - 1100 hPa Độ chính xác: ±1 hPa ở -52°C tới +60 °C Độ phân giải: 0.1 hPa / 10 Pa / 0.001 bar / 0.1 mmHg / 0.01 inHg - Nhiệt độ Dải đo: -52°C - +60 °C Độ chính xác: ±0.3 °C Độ phân giải: 0.1 °C - Độ ẩm tương đối Dải đo: 0 - 100%RH Độ chính xác: ±3 %RH at 0 ... 90 %RH, ±5 %RH at 90 ... 100 %RH Độ phân giải: 0.1 %RH | Bộ | |||
- Tốc độ gió Dải đo: 0 - 60 m/s Thời gian phản hồi: 0.25s Độ chính xác: ±3 % ở 10 m/s Độ phân giải: 0.1 m/s - Hướng gió Góc: 360° Thời gian phản hồi: 0.25s Độ chính xác: ±3 % ở 10 m/s Độ phân giải: 1° - Lượng mưa Mưa: Đo liên tục, cập nhật gia tăng mỗi 10s kể từ khi phát hiện giọt mưa đầu tiên. (Hoặc mưa đá) Dải đo: 0 - 200mm/h Độ phân giải: 0.01 mm | |||||
Hệ thống Hiệu chuẩn - Hiệu chỉnh | Máy pha loãng khí chuẩn - Độ chính xác: ± 1% trên toàn thang đo - Độ lặp lại: ± 0,1% của toàn thang đo -Tỷ lệ pha loãng: Chế độ pha loãng: từ 1 :12 đến 1 : 900 Chế độ TPG: từ 1 :56 đến 1 : 500 - Kích thước (LxWxH): 483x380x177mm - Khối lượng: 15 kg - Nhiệt độ vận hành: 0 đến hơn 50°C - Nguồn cấp: 115V, 60Hz hoặc 230V, 50Hz (tùy chọn) Bộ tạo khí Zero - Nồng độ chất còn lại trong khí Zero: + NO, NO2, NOx, SO2, O3, H2S: <0,5 ppb + CO: <25 ppb (với bộ lọc tùy chọn) + Hydrocarbon: <20 ppb (với bộ lọc tùy chọn) -Lưu lượng: 1-20 Nl/phút ở 2.07 bar (30 psig) - Điểm sương: + <-30 °C lên đến 10 Nl / phút + <-10 °C lên đến 20 Nl / phút - Nhiệt độ bộ lọc loại bỏ HC: có thể điều chỉnh từ 300 °C đến 480 °C để tăng tỷ lệ loại bỏ THC - Kích thước: 482 x 597 x 222 mm (W x D x H) - Khối lượng: 20.4 kg - Nguồn cấp: 115V, 60Hz hoặc 230V, 50Hz (tùy chọn) - Công suất tiêu thụ: <500 W | Bộ | |||
Hệ thống thu thập - truyền dữ liệu | - 1 phần mềm eSAM bản quyền - 4 cổng kết nối (3 RS232, 1 RS232/485) - 2 cổng Ethernet, 4 cổng USB - Cổng hình ảnh HDMI & VGA - Module Ethernet 6 DI + 6 Relay DO - ADAM 6060 - Power supply 24 V for I/O modules - Modem Router Ethernet - IP - Switch 8 kênh - UPS 5KVA phục vụ cho máy tính và thiết bị mạng trong trường hợp xảy ra sự cố về điện hoặc mất điện. | Bộ | |||
Trạm cố định | - Shelter chuyên dụng gồm có: Hệ thống tủ điện, 2 điều hòa hoạt động xen kẽ, bàn ghế, giá đỡ bình khí chuẩn, cảm biến báo nhiệt báo cháy. - Hệ thống điều khiển thông minh - Hệ thống mái và mặt bích có sẵn cho phép sử dụng thêm máy phân tích PM2.5. - Tủ Rack, DOUBLE 36U/19", dây nối | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho thiết bị quan trắc bụi & bơm | Cuộn giấy lọc Bộ bảo trì bơm KNF Gioăng V FPM (loại VS) | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho thiết bị quan trắc CO | Bộ lọc khí zero tích hợp Lọc bụi cho quạt Giấy lọc bụi 5µm PTFE đường kính 47 mm Bộ bảo trì bơm | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho thiết bị quan trắc Ozone | Giấy lọc bụi 5µm PTFE đường kính 47 mm Than hoạt tính Bộ lọc O3 Bộ lọc bảo vệ bơm Bộ bảo trì bơm | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho thiết bị quan trắc Nox | Lọc bảo vệ bơm Than hoạt tính Gioăng 35 cord 2 Giấy lọc 5um PTFE 47 mm Gioăng 10.82 x 1.7 Gioăng 8 x 3 2 van thép không gỉ Bộ đai PTFE Bộ đầu bơm Ống Blue polyurethane o4 x o6 | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho thiết bị quan trắc SO2 | Bộ lọc Zero máy SO2 Than hoạt tính Bộ bảo trì bơm Giấy lọc bụi 5µm PTFE đường kính 47 mm | Bộ | |||
VTTH trong 1 năm cho máy ZAG7001 | Bộ làm sạch Than hoạt tính Bộ Purafil Lọc liên kết 0.03µ | Bộ | |||
Bình khí chuẩn CO | CO (1000 ppm) in N2 80A/16lt/2.2m3 + Van điều áp | Bộ | |||
Bình khí chuẩn NO | NO (50 ppm) in N2 10lt/200bar/BS2 + Van điều áp | Bộ | |||
Bình khí chuẩn SO2 | SO2 (50 ppm) in N2 80A/16lt/2.2m3 + Van điều áp | Bộ | |||
Máy hút ẩm | Hỗ trợ kiểm soát , ổn định độ ẩm bên trong nhà trạm - Dung tích: 3,5L - Công suất: 390W - Công suất: 16l/ngày - Tự khởi động lại - Chế độ hẹn giờ (2 giờ/4 giờ) - Báo hiệu đầy nước - Tự động nhắc kiểm tra bộ lọc - Kích thước 496 x 353 x 255 mm | Bộ | |||
Thiết bị mạng | - Hệ thống cáp kết nối - Modem Internet | Bộ | |||
Hệ thống Camera IP - Camera trong trạm - Camera bên ngoài - Đầu thu & lưu trữ | Camera dạng Dome (indoor) Độ phân giải 1080p Kích thước Φ70×149.5 mm Nguồn PoE hoặc 12VDC (tùy chọn) Công suất tiêu thụ: 4W Ful HD 1080P Hồng ngoại hỗ trợ quay trong bóng tối Nhiệt độ hoạt động -40 - +60°C Camera dạng thân (outdoor) Kích thước Φ89.5 x 69.8 mm Nguồn PoE hoặc 12VDC (tùy chọn) Công suất tiêu thụ: 4W Ful HD 1080P Hồng ngoại hỗ trợ quay trong bóng tối Nhiệt độ hoạt động -40 - +60°C | Bộ | |||
Bình cứu hỏa | Bình cứu hỏa đáp ứng tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy | Bộ | |||
Hệ thống chống sét lan truyền | - Hệ thống điện áp sử dụng: 220V-240V AC Điện áp chịu đựng liên tục: 277V AC Khả năng chịu quá áp: 440V AC Điện áp làm việc của các phần từ cắt sét: ≤500V Dòng tải : IL (max) ≤ 125A Mức điện áp bảo vệ/Voltage Protection Level (Up), L-N 262V@3kA và 247 V @ 20 kA Bảo vệ sơ cấp: Công nghệ khe hở phóng điện có kích hoạt điện tử. Bảo vệ thứ cấp Phân biệt xung sét và xung nhiễu (công nghệ TDS) Bảo vệ N-E-Công nghệ TSG: Công nghệ khe hở phóng điện có kích hoạt điện tử. | Bộ | |||
Móng, tường rào | - Đế shelter - Tường rào xung quanh trạm (nếu cần) - Cổng sắt bảo vệ (nếu cần) | Bộ |
Danh mục sản phẩm
Thống kê
- Đang truy cập2
- Máy chủ tìm kiếm1
- Khách viếng thăm1
- Hôm nay44
- Tháng hiện tại106
- Tổng lượt truy cập18005,088